Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng ngự
* verb
- to defend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng ngự
- xem phòng thủ
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số thay đổi theo thời vụ
-
chỉ số thông minh
-
chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
-
chị ta
-
chí tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng ngự
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số thay đổi theo thời vụ
- chỉ số thông minh
- chỉ sống được ở nơi có ánh sáng
- chị ta
- chí tâm