phong lưu | - (từ cũ) Refined-mannered =Con người phong lưu+A refined-mannered person -Comfortably off =Bây giờ đời sống đã phong lưu+To be now comfortably off |
phong lưu | - elegant; smart|= vẻ phong lưu noble air; noble appearance|- comfortable, well-to-do, prosperous|= sống phong lưu to live in comfort/in easy circumstances; to have bread buttered on both sides; to have one's cake baked|= sống phong lưu suốt đời to have one's bread buttered for life |
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí linh tinh
- chi phí may mặc
- chi phí mua hàng
- chi phí phụ
- chi phí phụ trội