phóng lãng | - Loose, dissipated, dissolute =Con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi+A dissolute man who is only after sensual pleasures |
phóng lãng | - xem phóng đãng|- loose, dissipated, dissolute|= con người phóng lãng, chỉ thích ăn chơi a dissolute man who is only after sensual pleasures |
* Từ tham khảo/words other:
- chí thú
- chỉ thứ tự
- chi thuộc
- chi tiền số tiền được chi
- chí tiến thủ