Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng làm việc
- workroom; study; office
* Từ tham khảo/words other:
-
người chủ trương bình đẳng
-
người chủ trương chính thức hóa nhà thờ
-
người chủ trương đòi lại đất
-
người chủ trương dùng tiền kim loại
-
người chủ trương giải phóng ngay nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- người chủ trương bình đẳng
- người chủ trương chính thức hóa nhà thờ
- người chủ trương đòi lại đất
- người chủ trương dùng tiền kim loại
- người chủ trương giải phóng ngay nô lệ