Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong kiến
* adj
- feudal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong kiến
- feudal|= áp bức phong kiến feudal oppression
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí khả biến
-
chi phí lặt vặt
-
chi phí linh tinh
-
chi phí may mặc
-
chi phí mua hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong kiến
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí khả biến
- chi phí lặt vặt
- chi phí linh tinh
- chi phí may mặc
- chi phí mua hàng