Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng khám kế hoạch hóa gia đình
- family-planning clinic
* Từ tham khảo/words other:
-
nói chặn trước
-
nói chẳng mục đích gì
-
nối chặt
-
nội chất
-
nói chẻ hoe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng khám kế hoạch hóa gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- nói chặn trước
- nói chẳng mục đích gì
- nối chặt
- nội chất
- nói chẻ hoe