Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỏng đoán
* verb
- to guess, to conjecture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỏng đoán
* đtừ|- to guess, to conjecture, surmise|= sự phỏng đoán của anh ấy đã đúng his surmise had been correct
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ theo linh tính
-
chỉ thêu
-
chỉ thị
-
chỉ thị cho
-
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỏng đoán
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ theo linh tính
- chỉ thêu
- chỉ thị
- chỉ thị cho
- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt