Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng đánh bạc
- gaming room; gambling room
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa
-
khoảng cách rất hẹp
-
khoảng cách thẳng góc với đường chính
-
khoảng cách thế hệ
-
khoảng cách thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng đánh bạc
* Từ tham khảo/words other:
- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa
- khoảng cách rất hẹp
- khoảng cách thẳng góc với đường chính
- khoảng cách thế hệ
- khoảng cách thời gian