Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong cốt
- air, manners
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy ngựa và dạy ngựa
-
nhảy ngược lên
-
nhay nhay
-
nhay nháy
-
nháy nháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong cốt
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy ngựa và dạy ngựa
- nhảy ngược lên
- nhay nhay
- nhay nháy
- nháy nháy