Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng chống
- xem phòng ngừa
* Từ tham khảo/words other:
-
củi lửa
-
cúi luồn
-
củi lụt
-
cúi mặt
-
cúi mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng chống
* Từ tham khảo/words other:
- củi lửa
- cúi luồn
- củi lụt
- cúi mặt
- cúi mình