Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tròn
* dtừ|- teat|* ttừ|- orthocephalic, bullet-headed
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống công đoàn
-
hệ thống công nghiệp quy mô lớn
-
hệ thống cống rãnh
-
hệ thống cống rãnh nội địa
-
hệ thống công sự bao vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tròn
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống công đoàn
- hệ thống công nghiệp quy mô lớn
- hệ thống cống rãnh
- hệ thống cống rãnh nội địa
- hệ thống công sự bao vây