Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảo sát
* verb
- to investigate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khảo sát
- to study; to survey|= họ tiến hành khảo sát giá bán lẻ they carried out a survey of retail prices
* Từ tham khảo/words other:
-
cà phê môca
-
cà phê phin
-
cà phê sữa
-
cà phê uống liền
-
cà phê xay rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảo sát
* Từ tham khảo/words other:
- cà phê môca
- cà phê phin
- cà phê sữa
- cà phê uống liền
- cà phê xay rồi