phong cảnh | * noun - lanscape, scenery,sight =Chúng tôi ngừng lại để xem phong cảnh+We stopped to look at the sight |
phong cảnh | - landscape; sight; view; scenery|= chúng tôi ngừng lại xem phong cảnh we stopped to look at the sight|= thích phong cảnh núi non to like mountain scenery |
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí chung
- chi phí đi lại
- chi phí điều hành
- chi phí đột xuất
- chi phí gia đình