Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơn phớt
- xem phớt (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phơn phớt
- xem phớt (láy)|- (of colour) somewhat; slightly; gently; pale|= phơn phớt hồng flesh-coloured rose
* Từ tham khảo/words other:
-
chia cắt đất nước
-
chia chiến lợi phẩm
-
chia để trị
-
chĩa để xóc dỡ cỏ khô
-
chia đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơn phớt
* Từ tham khảo/words other:
- chia cắt đất nước
- chia chiến lợi phẩm
- chia để trị
- chĩa để xóc dỡ cỏ khô
- chia đều