phơi phới | * noun - slightly excited, softly stimulated |
phơi phới | * dtừ|- slightly excited, softly stimulated; elevated, clated, be elated|= lòng xuân phơi phới chén xuân tàng tàng (truyện kiều) spring feelings quivered hearts, spring wine turned heads |
* Từ tham khảo/words other:
- chia buồn
- chìa cái
- chia cắt
- chia cắt đất nước
- chia chiến lợi phẩm