phôi pha | * verb - to wilt, to wither, to fade |
phôi pha | * đtừ|- to wilt, to wither, to fade, to droop, to loose freshness|= má hồng phôi pha the rosy cheeks of maidenhood are losing their freshness, one's rosy cheeks wither|- wear and tear|= sự phôi pha của thời gian the wear and tear of time |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trích ai một cách thô bạo
- chỉ trích cá nhân
- chỉ trích gắt gao
- chỉ trích gay gắt
- chỉ trỏ