Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phối hợp chiến trường
- coordinate operations
* Từ tham khảo/words other:
-
lời chú ở cuối trang
-
lời chú thích
-
lời chúc
-
lời chúc lễ nô-en
-
lời chúc mừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phối hợp chiến trường
* Từ tham khảo/words other:
- lời chú ở cuối trang
- lời chú thích
- lời chúc
- lời chúc lễ nô-en
- lời chúc mừng