Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi bày ra
* dtừ|- open book|* ngđtừ|- expose|* thngữ|- to open out
* Từ tham khảo/words other:
-
ga đi
-
ga đoạn
-
gã don juan
-
gà đồng
-
ga đường sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi bày ra
* Từ tham khảo/words other:
- ga đi
- ga đoạn
- gã don juan
- gà đồng
- ga đường sắt