Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phố xá
- Streets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phố xá
- streets|= phố xá sao mà đông người thế! how crowded the streets are!
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ trích
-
chỉ trích ai
-
chỉ trích ai kịch liệt
-
chỉ trích ai một cách thô bạo
-
chỉ trích cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phố xá
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trích
- chỉ trích ai
- chỉ trích ai kịch liệt
- chỉ trích ai một cách thô bạo
- chỉ trích cá nhân