chỉ trích | * verb - To criticize, to censure =bị chỉ trích kịch liệt+to be violently criticized, to come under heavy criticisms |
chỉ trích | * đtừ|- to criticize, censure; carp (at), find fault (with)|= nhân dân thế giới chỉ trích chính sách xâm lược của đế quốc the world peoples censure the imperialists' policy of aggression|= bị chỉ trích kịch liệt to be violently criticized, to come under heavy criticisms |
* Từ tham khảo/words other:
- băng đạn đeo chéo qua vai
- bảng dán thông cáo
- bảng dán yết thị
- băng đảng
- bảng đăng ký