Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phố phụ
- side street|= không có phố phụ there were noside-streets
* Từ tham khảo/words other:
-
có vết bóng nòng khuôn
-
có vết lang trắng ở mặt
-
có vết lún
-
có vết nhọ nồi
-
có vết như đóng dấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phố phụ
* Từ tham khảo/words other:
- có vết bóng nòng khuôn
- có vết lang trắng ở mặt
- có vết lún
- có vết nhọ nồi
- có vết như đóng dấu