Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pho mát
- như phó mát
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pho mát
- như phó mát
* Từ tham khảo/words other:
-
chị nấu ăn
-
chỉ nẻo
-
chị ngã em nâng
-
chỉ nghĩ đến
-
chỉ nghĩ đến mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pho mát
* Từ tham khảo/words other:
- chị nấu ăn
- chỉ nẻo
- chị ngã em nâng
- chỉ nghĩ đến
- chỉ nghĩ đến mình