Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổ
- (vật lý) Spectrum
-Set to (music)
=Phổ nhạc một bài dân ca+To set a music a folk-song
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phổ
- (vật lý) spectrum; set song to music, set (poem) to music|= phổ nhạc một bài dân ca to set a music a folk-song
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tố
-
chỉ tổ
-
chỉ tơ
-
chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
-
chỉ tơ xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ tơ
- chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
- chỉ tơ xe