Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phố
* noun
- street, house, apartment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phố
- street|= ở mọi góc phố on every street corner|= phố này ban đêm không an ninh lắm this street isn't very secure at night|- (từ cũ) house; apartment
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ tốt ngoài miệng
-
chi trả
-
chỉ trích
-
chỉ trích ai
-
chỉ trích ai kịch liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phố
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ tốt ngoài miệng
- chi trả
- chỉ trích
- chỉ trích ai
- chỉ trích ai kịch liệt