Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phim hoạt hình
- animated film; cartoon
* Từ tham khảo/words other:
-
dây cứu đắm
-
dây da
-
đầy đá
-
đẫy đà
-
dày đặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phim hoạt hình
* Từ tham khảo/words other:
- dây cứu đắm
- dây da
- đầy đá
- đẫy đà
- dày đặc