phiêu lưu | * verb - to wander =phiêu lưu khắp thế giới+to wander the world through |
phiêu lưu | - to venture|= phiêu lưu vào rừng to venture into the woods|= phiêu lưu vào con đường chính trị to venture into politics|- chancy; risky; hazardous; adventurous|= chấp nhận một đề án như thế là hơi phiêu lưu accepting such a project is a bit risky |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ là giả thiết
- chỉ là tưởng tượng
- chị lái máy bay
- chỉ lấy một vợ
- chi li