phiếu | * noun - ballok, voting paper =thùng phiếu+ballot-box. bill, ticket |
phiếu | - receipt; voucher; slip; coupon; note; ticket|= phiếu chuyển tiền money-order; postal order|= phiếu khám sức khoẻ medical certificate; medical report|- xem lá phiếu|= đảng giành được nhiều phiếu nhất (dẫn đầu số phiếu) the party which tops/heads the poll; the party with the largest number of votes|= bà ấy được bao nhiêu phiếu? how many votes did she get?|- to bleach |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ là tưởng tượng
- chị lái máy bay
- chỉ lấy một vợ
- chi li
- chỉ lin