phiền muộn | * adj - sad, sorrowful |
phiền muộn | * ttừ|- cũng như phiền não|- sad, sorrowful, sadden, grieve, be sad, aggrieved, worried and anxious, harassed, grieve, grief, sorrow|= những là phiền muộn đêm ngày (truyện kiều) his days and nights were steeped in dismal gloom |
* Từ tham khảo/words other:
- chí ít
- chỉ kế
- chỉ khái
- chỉ khái niệm
- chi kháng