phiên | * noun - turn =chúng tôi thay phiên nhau làm+we all work by turn sitting, session =phiên tòa xử+sitting of a court |
phiên | - move; turn|= đến phiên ai? whose turn/go is it?; who's next?; who goes next?|= đến phiên anh đấy! it's your turn!, it's your move! |
* Từ tham khảo/words other:
- chí hạnh
- chị hầu bàn
- chị hầu gái
- chị hầu phòng
- chí hiền