Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiên chợ
- market-day|= rất nhộn nhịp vào những ngày phiên chợ there's a lot of activity on market-days
* Từ tham khảo/words other:
-
bom hyđro
-
bom hyđrô
-
bom khinh khí
-
bom khói
-
bom không nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiên chợ
* Từ tham khảo/words other:
- bom hyđro
- bom hyđrô
- bom khinh khí
- bom khói
- bom không nổ