Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoáng mất trí nhớ
* dtừ|- black-out|* thngữ|- to black out
* Từ tham khảo/words other:
-
nhét kín
-
nhét mỡ vào thịt để rán
-
nhét quá đầy
-
nhét vào
-
nhểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoáng mất trí nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- nhét kín
- nhét mỡ vào thịt để rán
- nhét quá đầy
- nhét vào
- nhểu