phiếm | - Idle, unrealistic, aimless =Chuyện phiếm+Idle talks, gossips =Đi chơi phiếm+To wander about idly (aimlessly), to loiter about. -(ngôn ngữ) Indefinite =Mạo từ phiếm+Infefinite article |
phiếm | - idle, unrealistic, aimless, futile, friyolous|= chuyện phiếm idle talks, gossips|= đi chơi phiếm to wander about idly (aimlessly), to loiter about|- (ngôn ngữ) indefinite|= mạo từ phiếm infefinite article |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ giá trị trung bình của
- chí giao
- chỉ giáo
- chỉ giáo cho
- chỉ giới