chỉ giáo | * verb - To counsel =xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót+please counsel me about my shortcomings =những lời chỉ giáo chân tình+wholehearted counsel |
chỉ giáo | * đtừ|- to counsel, give instructions|= xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót please counsel me about my shortcomings|= những lời chỉ giáo chân tình wholehearted counsel |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng công nhận lãnh sự
- bằng cứ
- bằng cử nhân
- bảng cửu chương
- bảng đá