Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi vụ
- sortie; mission|= thực hiện 30 phi vụ to fly 30 missions
* Từ tham khảo/words other:
-
súng bắn cá voi
-
súng bắn cách quãng từng phút
-
súng bắn chim
-
súng bắn đá
-
súng bắn đạn trái phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi vụ
* Từ tham khảo/words other:
- súng bắn cá voi
- súng bắn cách quãng từng phút
- súng bắn chim
- súng bắn đá
- súng bắn đạn trái phá