Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉ thui
- (sang) spit on it! rotten!|= phỉ thui cái mồm enough of your doom talk!
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ thuật cơ bản
-
kỹ thuật cơ khí
-
kỹ thuật công nghiệp
-
kỹ thuật công trình sư
-
kỹ thuật của máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉ thui
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ thuật cơ bản
- kỹ thuật cơ khí
- kỹ thuật công nghiệp
- kỹ thuật công trình sư
- kỹ thuật của máy bay