Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốm nặng
- to be critically/seriously ill
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ hội lớn
-
cơ hội ngàn năm có một
-
cơ hội nghề nghiệp
-
cơ hội tốt
-
cơ hội trùng hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốm nặng
* Từ tham khảo/words other:
- cơ hội lớn
- cơ hội ngàn năm có một
- cơ hội nghề nghiệp
- cơ hội tốt
- cơ hội trùng hợp