Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉ nhổ
- Spit at, spit up, spit upon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỉ nhổ
- spit at, spit up, spit upon|= phỉ nhổ vào mặt nó spit in his face|- despise, hold in contempt, disdain
* Từ tham khảo/words other:
-
chí đức
-
chi dùng
-
chi dụng
-
chỉ đúng bề ngoài
-
chỉ dùng cho bản thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉ nhổ
* Từ tham khảo/words other:
- chí đức
- chi dùng
- chi dụng
- chỉ đúng bề ngoài
- chỉ dùng cho bản thân