Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi nghĩa
- Unjust, unrightteous, ill-gotten
=Chiến tranh phi nghĩa+An unjust war
=Của phi nghĩa+Ill-gotten wealth
=Của phi nghĩa có giàu đâu+Ill-gotten, ill-spent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi nghĩa
- unjust; unrighteous|= chiến tranh phi nghĩa an unjust war
* Từ tham khảo/words other:
-
chị cùng cha khác mẹ
-
chị cùng mẹ khác cha
-
chỉ cùng một giờ
-
chí đại
-
chỉ dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- chị cùng cha khác mẹ
- chị cùng mẹ khác cha
- chỉ cùng một giờ
- chí đại
- chỉ dẫn