Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉ lòng
- như phỉ dạ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỉ lòng
- như phỉ chí
* Từ tham khảo/words other:
-
chi đội
-
chỉ dụ
-
chí đức
-
chi dùng
-
chi dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉ lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chi đội
- chỉ dụ
- chí đức
- chi dùng
- chi dụng