Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi hành đoàn
* noun
- crew
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi hành đoàn
- aircrew
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có trong ý nghĩ
-
chị con bác
-
chỉ còn da bọc xương
-
chỉ còn lại một ít
-
chí công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi hành đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có trong ý nghĩ
- chị con bác
- chỉ còn da bọc xương
- chỉ còn lại một ít
- chí công