phí | - Wast, squander =Phí sức+To waste one's energy =Phí thì giờ+To waste (squander) one's time =Phí tiền+to squander (waste) money =Phí vận chuyển+Costs of transport |
phí | - to waste; to squander|= tôi thực sự phí mất một giờ đồng hồ ở bưu điện i really wasted an hour at the post office|- cost; fees; charges; rates|= phí và điều kiện vận chuyển một sản phẩm freight rates and conditions for a product |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ đúng bề ngoài
- chỉ dùng cho bản thân
- chỉ đường
- chỉ e
- chị em