Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi công dã tràng xe cát
* thngữ|- to plough the sand(s)
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm cung cấp
-
bom đạn
-
bơm dầu
-
bơm đẩy
-
bom dù nổ chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi công dã tràng xe cát
* Từ tham khảo/words other:
- bơm cung cấp
- bom đạn
- bơm dầu
- bơm đẩy
- bom dù nổ chậm