không khí | * noun - air; atmosphere |
không khí | - air; atmosphere|= nhiệt độ/sự ô nhiễm không khí air temperature/pollution|= hãy mở cửa cho có không khí vào! open the door to let some air in!|- atmospheric|= sự ô nhiễm không khí air pollution; atmospheric pollution |
* Từ tham khảo/words other:
- cái bù
- cái bừa
- cái buồi
- cãi bướng
- cái bướu