Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí chuyên chở
- tonnage; haulage; transport charges/costs; freight rates; freight; carriage|= phí chuyên chở là bao nhiêu? how much is haulage?|= phí chuyên chở đã được người gửi trả carriage paid
* Từ tham khảo/words other:
-
phởn phơ
-
phơn phớt
-
phồn tạp
-
phồn thể
-
phồn thịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí chuyên chở
* Từ tham khảo/words other:
- phởn phơ
- phơn phớt
- phồn tạp
- phồn thể
- phồn thịnh