Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cuộc hành trình
* dtừ|- journey, expedition, trip, peregrination|* ttừ|- expeditionary
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu tướng hải quân
-
thiếu tướng không quân
-
thiếu uý
-
thiếu uý hải quân
-
thiếu úy mới được đề bạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cuộc hành trình
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu tướng hải quân
- thiếu tướng không quân
- thiếu uý
- thiếu uý hải quân
- thiếu úy mới được đề bạt