Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi chính phủ
- (tổ chức phi chính phủ) non-governmental organisation|= bread for the world là một tổ chức phi chính phủ của đức bread for the world is a german non-governmental organisation
* Từ tham khảo/words other:
-
phong cách phương đông
-
phong cách riêng
-
phong cách tao nhã
-
phong cách viết văn
-
phong cách xê-mít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi chính phủ
* Từ tham khảo/words other:
- phong cách phương đông
- phong cách riêng
- phong cách tao nhã
- phong cách viết văn
- phong cách xê-mít