Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉ chí
- Satified
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỉ chí
- cũng như phỉ dạ, phỉ lòng, phỉ sức|- be fully/completely satified, obtain complete satisfaction|= phỉ chí bình sinh obtain complete satisfaction in life
* Từ tham khảo/words other:
-
chi độ
-
chi đoàn
-
chi đội
-
chỉ dụ
-
chí đức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉ chí
* Từ tham khảo/words other:
- chi độ
- chi đoàn
- chi đội
- chỉ dụ
- chí đức