Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép vua thua lệ làng
- imperial power bends to suit rural customs; the will of the king yields to the people's customs
* Từ tham khảo/words other:
-
võ đài
-
vỏ đại dương
-
vỏ đại não
-
vợ đại sứ
-
vỡ đám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép vua thua lệ làng
* Từ tham khảo/words other:
- võ đài
- vỏ đại dương
- vỏ đại não
- vợ đại sứ
- vỡ đám