Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép hoán xưng
* dtừ|- antonomasia
* Từ tham khảo/words other:
-
ván cưỡi sóng
-
vãn cứu
-
vân đá
-
ván đã đóng thuyền
-
văn đả kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép hoán xưng
* Từ tham khảo/words other:
- ván cưỡi sóng
- vãn cứu
- vân đá
- ván đã đóng thuyền
- văn đả kích