Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phệnh đường
- figurine made of sugar; pot-bellied/fat man
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ tiếp đất
-
chỗ tiếp điện
-
chỗ tiếp giáp
-
chỗ tiếp xúc
-
chỗ tiêu thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phệnh đường
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ tiếp đất
- chỗ tiếp điện
- chỗ tiếp giáp
- chỗ tiếp xúc
- chỗ tiêu thụ